1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandy soil

sandy soil

Kỹ thuật
  • đất cát
Xây dựng
  • đất (có) cát
  • đất pha cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận