1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandy

sandy

/"sændi/
Danh từ
  • người Ê-cốt
Tính từ
  • có cát, có nhiều cát
  • màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
Kinh tế
  • có cát
  • màu cát
Kỹ thuật
  • cát
  • đất cát
Hóa học - Vật liệu
  • chứa cát
Xây dựng
  • pha cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận