sandy
/"sændi/
Danh từ
- người Ê-cốt
Tính từ
- có cát, có nhiều cát
- màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
Kinh tế
- có cát
- màu cát
Kỹ thuật
- cát
- đất cát
Hóa học - Vật liệu
- chứa cát
Xây dựng
- pha cát
Chủ đề liên quan
Thảo luận