Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sandwich-man
sandwich-man
/"sænwidʤmæn/
Danh từ
người đeo bảng quảng cáo trước ngực và sau lưng (cũng sandwich)
Thảo luận
Thảo luận