1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandstone

sandstone

/"sændstoun/
Danh từ
  • đá cát kết, sa thạch
Kỹ thuật
Xây dựng
  • sa thạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận