1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandpaper

sandpaper

/"sænd,peipə/
Danh từ
  • giấy ráp, giấy nhám
Động từ
  • đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
Kỹ thuật
  • đánh bóng bằng giấy ráp (gỗ)
  • giấy nhám
  • giấy ráp
  • giấy ráp, giấy nhám
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận