1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanding

sanding

Danh từ
  • sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ
Kỹ thuật
  • đánh bóng/ mài bằng cát
  • lớp cát phủ
  • sự mài
  • sự nghiền
  • sự phủ cát
  • sự rải cát
Điện lạnh
  • đánh (bóng bằng) giấy ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận