Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanding
sanding
Danh từ
sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ
Kỹ thuật
đánh bóng/ mài bằng cát
lớp cát phủ
sự mài
sự nghiền
sự phủ cát
sự rải cát
Điện lạnh
đánh (bóng bằng) giấy ráp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận