1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanders

sanders

/"sændl/
Danh từ
  • dép
  • quai dép (ở mắt cá chân)
  • gỗ đàn hương
Động từ
  • đi dép (cho ai)
  • buộc quai, lồng quai (vào dép...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận