Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanders
sanders
/"sændl/
Danh từ
dép
quai dép (ở mắt cá chân)
gỗ đàn hương
Động từ
đi dép (cho ai)
buộc quai, lồng quai (vào dép...)
Thảo luận
Thảo luận