1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sander

sander

/"sændə/
Danh từ
  • người rải cát, người đổ cát
  • người đánh giấy ráp
Kỹ thuật
  • máy phun cát
  • máy rải cát (đầu máy)
  • thiết bị phun cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận