Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sander
sander
/"sændə/
Danh từ
người rải cát, người đổ cát
người đánh giấy ráp
Kỹ thuật
máy phun cát
máy rải cát (đầu máy)
thiết bị phun cát
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận