Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanded
sanded
Tính từ
bằng cát; phủ cá
đất cát
màu cát
(thô tục) cận thị (mắt)
Thảo luận
Thảo luận