Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sandbag
sandbag
/"sændbæg/
Động từ
xếp túi cát làm công sự
chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
đánh quỵ bằng túi cát
Kinh tế
chặn bằng bao cát
chiến thuật trùng trình
Xây dựng
bao cát
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận