1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sandbag

sandbag

/"sændbæg/
Động từ
  • xếp túi cát làm công sự
  • chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
  • đánh quỵ bằng túi cát
Kinh tế
  • chặn bằng bao cát
  • chiến thuật trùng trình
Xây dựng
  • bao cát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận