Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sandalwood
sandalwood
/"sændlwud]
Danh từ
gỗ đàn hương
Thảo luận
Thảo luận