Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sand-crack
sand-crack
/"sændkræk/
Danh từ
bệnh nẻ móng
ngựa
chỗ rạn
gạch
Chủ đề liên quan
Ngựa
Gạch
Thảo luận
Thảo luận