1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sand-blast

sand-blast

/"sændblɑ:st/
Danh từ
  • luồng cát phun (để rửa sạch mặt đá, kim loại, để làm ráp mặt kính...)
  • máy phun luồng cát
  • sức huỷ diệt dữ dội
Động từ
  • phun luồng cát (để rửa sạch mặt đá, kim loại..., để làm ráp mặt kính)
Kỹ thuật
  • máy phun cát
Hóa học - Vật liệu
  • tia cát (làm sạch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận