1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sanctimonious

sanctimonious

/,sæɳkti"mounjəs/
Tính từ
  • phô trương sự mộ đạo, phô trương lòng tin đạo; làm ra vẻ mộ đạo (cũng sanctified)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận