Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sanctified
sanctified
/"sæɳktifaid/
Tính từ
đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
(như) sanctimonious
Thảo luận
Thảo luận