1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ samurai

samurai

/,sænə"tɔ:riə/
Danh từ
  • Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
  • sử học sĩ quan Nhật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận