Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ samurai
samurai
/,sænə"tɔ:riə/
Danh từ
Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
sử học
sĩ quan Nhật
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận