1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ samson

samson

/"sæmsn/ (sampson) /"sæmpsn/
Danh từ
  • Xam-xon, người có sức khoẻ phi thường

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận