1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling risk

sampling risk

Kinh tế
  • rủi ro chọn mẫu
Kỹ thuật
  • rủi ro trong lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận