1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling machine

sampling machine

Kỹ thuật
  • nguồn số ngẫu nhiên
  • máy lấy mẫu
Điện tử - Viễn thông
  • máy chọn mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận