Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sampling machine
sampling machine
Kỹ thuật
nguồn số ngẫu nhiên
máy lấy mẫu
Điện tử - Viễn thông
máy chọn mẫu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận