1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling error

sampling error

Kinh tế
  • sai sót trong việc lấy mẫu
  • sự chọn lầm mẫu
  • sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai
  • việc lấy mẫu sai
Hóa học - Vật liệu
  • sai số khi lấy mẫu
Toán - Tin
  • sai số lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận