1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling device

sampling device

Kinh tế
  • dụng cụ tách cạn
Kỹ thuật
  • dụng cụ lấy mẫu
Cơ khí - Công trình
  • cơ cấu lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận