1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sampling control

sampling control

Điện lạnh
  • điều chỉnh rời rạc
  • điều khiển lấy mẫu
Đo lường - Điều khiển
  • sự điều khiển lấy mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận