sampler
/"sɑ:mplə/
Danh từ
- vải thêu mẫu
- kỹ thuật ống góp, cực góp
Kinh tế
- dụng cụ lấy mẫu
- người chọn mẫu
- người kiểm định mẫu
- người kiểm tra mẫu hàng
- người tra mẫu hàng
- sự lấy mẫu hàng hóa
- thiết bị lấy mẫu
- vải thêu mẫu
- xiên lấy mẫu
Kỹ thuật
- dụng cụ lấy mẫu
- dưỡng
- mẫu
- máy lấy mẫu
- mô hình
- ống lấy mẫu đất
- ống thu mẫu
Toán - Tin
- bộ lấy mẫu
- mạch lấy mẫu
Xây dựng
- cực góp
- mẫu thử nguyên dạng
Đo lường - Điều khiển
- người lấy mẫu
Chủ đề liên quan
Thảo luận