1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sample tube

sample tube

Kỹ thuật
  • ống đựng dụng cụ
  • ống lấy mẫu
  • ống lấy mẫu đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận