1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sample survey

sample survey

Kinh tế
  • điều tra qua mẫu
  • sự điều tra chọn mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận