1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sample fair

sample fair

Kinh tế
  • hội chợ triển lãm hàng mẫu
  • triển lãm hàng hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận