1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ samphire

samphire

/"sæmfaiə/ (sea_fennel) /"si:"fenl/
Danh từ
Kinh tế
  • rau thìa là biển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận