Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sampan
sampan
/"sæmpæn/
Danh từ
thuyền ba ván, thuyền tam bản
Thảo luận
Thảo luận