1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ samoyed

samoyed

Danh từ
  • người dân miền Bắc Siberia
  • giống chó trắng Bắc cựu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận