Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sammy
sammy
/"sæmi/
Danh từ
tiếng lóng
lính mỹ (trong đại chiến I)
Kinh tế
chưa chín
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận