1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvor

salvor

/"sælvə/
Danh từ
  • tàu cứu; người đến cứu
Kinh tế
  • người cứu hộ
  • người cứu nạn
  • nhân viên trục vớt cứu hộ tàu thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận