Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salvor
salvor
/"sælvə/
Danh từ
tàu cứu; người đến cứu
Kinh tế
người cứu hộ
người cứu nạn
nhân viên trục vớt cứu hộ
tàu thuyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Tàu thuyền
Thảo luận
Thảo luận