1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvationist

salvationist

/sæl"veiʃnist/
Danh từ
  • chiến sĩ đội quân cứu tế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận