1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvation army

salvation army

/sæl"veiʃn"ɑ:mi/
Danh từ
  • đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở Anh và Mỹ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận