Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salvation army
salvation army
/sæl"veiʃn"ɑ:mi/
Danh từ
đội quân cứu tế (tổ chức từ thiện có tính chất tôn giáo trong quân đội, ở Anh và Mỹ)
Thảo luận
Thảo luận