1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvaging

salvaging

Danh từ
  • sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ
Kỹ thuật
  • sự cứu hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận