Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salvaging
salvaging
Danh từ
sự cứu vớt; sự thu nhận vật liệu cũ
Kỹ thuật
sự cứu hộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận