1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salvage

salvage

/"sælvidʤ/
Danh từ
  • tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm)
  • sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà)
  • tài sản cứu được, đồ đạc cứu được
  • sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn)
  • giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng
Động từ
  • cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn
Kinh tế
  • sữa có vị muối
Kỹ thuật
  • nước mặn
  • phoi
  • sắt vụn
  • sự cứu nạn
  • sự cứu sinh
Giao thông - Vận tải
  • cứu nạn
  • sự cứu nguy (trường hợp khẩn cấp)
  • sự cứu tàu hàng hải
  • tài sản được cứu
  • tàu được cứu
Cơ khí - Công trình
  • kim loại vụn
  • thép vụn
Xây dựng
  • phế liệu (tân dụng được)
  • sống ở biển
  • sống ở nước mặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận