Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saltpeter
saltpeter
Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Kỹ thuật
diêm tiêu
sanpet
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận