1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saltpeter

saltpeter

  • Xanpet, nitrat kali (bột trắng mặn dùng làm thuốc súng, để bảo quản thức ăn và làm thuốc chữa bệnh)
Kỹ thuật
  • diêm tiêu
  • sanpet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận