Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salting
salting
Danh từ
sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối
Kinh tế
sự cho muối
sự ướp muối
Hóa học - Vật liệu
tạo muối
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận