1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saltigrade

saltigrade

/"sæltigreid/
Tính từ
  • có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận