Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saltigrade
saltigrade
/"sæltigreid/
Tính từ
có chân nhảy (chân thích nghi với sự nhảy)
Danh từ
động vật
nhện chân nhảy
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận