Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salted
salted
/"sɔ:ltid/
Tính từ
có muối, có ướp muối
Anh - Mỹ
có kinh nghiệm, thạo
Kinh tế
mặn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận