1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saltation

saltation

/sæl"teiʃn/
Danh từ
  • sự nhảy múa
  • sự nhảy vọt
  • sự chuyển biến đột ngột

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận