1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salt junk

salt junk

/"sɔ:lt"bi:f/ (salt-horse) /"sɔ:lt"hɔ:s/ (salt_junk) /"sɔ:lt"dʤɳk/
  • horse)
Danh từ
  • thịt ướp muối

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận