Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salt deposit
salt deposit
Kỹ thuật
lớp đọng muối
Điện
mảnh bám thể muối (trên mặt bầu cách điện)
Cơ khí - Công trình
mỏ muối
Hóa học - Vật liệu
tầng muối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Cơ khí - Công trình
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận