Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salpingian
salpingian
Tính từ
thuộc vòi trứng
thuộc ống Eustachio
Y học
thuộc vòi
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận