1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salmon-coloured

salmon-coloured

/"sæmən/
Danh từ
Tính từ
  • có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận