Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ salmon-coloured
salmon-coloured
/"sæmən/
Danh từ
động vật
cá hồi
Tính từ
có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận