1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salmin

salmin

Kinh tế
  • xan min (protein cá hồi)
Y học
  • salmin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận