1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salmagundi

salmagundi

/,sælmə"gʌndi/
Danh từ
  • món ăn hổ lốn
  • mớ linh tinh, mớ hỗn tạp
Kinh tế
  • món ăn hổ lốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận