Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sallowish
sallowish
/"sælouiʃ/
Tính từ
hơi tái, hơi tái xám, tai tái
Thảo luận
Thảo luận