1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sallowish

sallowish

/"sælouiʃ/
Tính từ
  • hơi tái, hơi tái xám, tai tái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận