1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sallow

sallow

/"sælou/
Danh từ
  • cây liễu bụi
  • gỗ liễu bụi
  • cành liễu bụi
  • màu tái, màu tái xám
Tính từ
  • vàng bủng (màu da)
Động từ
  • làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
Nội động từ
  • tái, tái xám

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận