Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sallow
sallow
/"sælou/
Danh từ
cây liễu bụi
gỗ liễu bụi
cành liễu bụi
màu tái, màu tái xám
Tính từ
vàng bủng (màu da)
Động từ
làm (da) tái đi, làm (da) màu tái xám
Nội động từ
tái, tái xám
Thảo luận
Thảo luận