Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ saliva
saliva
/sə"laivə/
Danh từ
nước bọt, nước dãi
Kinh tế
nước bọt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận