1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ saliva

saliva

/sə"laivə/
Danh từ
  • nước bọt, nước dãi
Kinh tế
  • nước bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận