1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salinometer

salinometer

/,sæli"nɔmitə/
Danh từ
  • cái đo mặn
Kinh tế
  • dụng cụ đo nước muối
  • phù kế muối
Kỹ thuật
  • cái đo mặn
  • muối kế
  • phù kế muối
Hóa học - Vật liệu
  • cái đo độ muối
Điện lạnh
  • máy đo (độ) muối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận