salinometer
/,sæli"nɔmitə/
Danh từ
- cái đo mặn
Kinh tế
- dụng cụ đo nước muối
- phù kế muối
Kỹ thuật
- cái đo mặn
- muối kế
- phù kế muối
Hóa học - Vật liệu
- cái đo độ muối
Điện lạnh
- máy đo (độ) muối
Chủ đề liên quan
Thảo luận